Có 2 kết quả:
賢良 xián liáng ㄒㄧㄢˊ ㄌㄧㄤˊ • 贤良 xián liáng ㄒㄧㄢˊ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a man) able and virtuous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a man) able and virtuous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0